一去无影踪 yī qù wú yǐng zōng
volume volume

Từ hán việt: 【nhất khứ vô ảnh tung】

Đọc nhanh: 一去无影踪 (nhất khứ vô ảnh tung). Ý nghĩa là: biến mất không dấu vết.

Ý Nghĩa của "一去无影踪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一去无影踪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến mất không dấu vết

gone without a trace

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一去无影踪

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 几天 jǐtiān zài 干嘛 gànma 为什么 wèishíme 消失 xiāoshī 无影无踪 wúyǐngwúzōng de

    - Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?

  • volume volume

    - 孔明 kǒngmíng 一去 yīqù 东吴 dōngwú 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - Khổng Minh khi đi Đông Ngô, liền không có tin tức gì

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 一起 yìqǐ kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Chúng ta cùng đi xem phim nhé.

  • volume volume

    - 改天 gǎitiān 我们 wǒmen 一起 yìqǐ kàn 电影 diànyǐng

    - Ngày khác chúng ta cùng đi xem phim.

  • volume volume

    - 出去 chūqù lián 人影儿 rényǐnger 不见 bújiàn le

    - anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我们 wǒmen 一起 yìqǐ kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.

  • - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 一起 yìqǐ 电影院 diànyǐngyuàn kàn 电影 diànyǐng

    - Cuối tuần này chúng tôi sẽ cùng nhau đi xem phim.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJMF (口一十一火)
    • Bảng mã:U+8E2A
    • Tần suất sử dụng:Cao