Đọc nhanh: 报录 (báo lục). Ý nghĩa là: báo thi đậu; báo đỗ.
报录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo thi đậu; báo đỗ
向科举考试得中的人报告录取的喜讯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 这是 我们 的 目录 和 报价单
- Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.
- 我 的 报告 被录 了
- Báo cáo của tôi được nhận rồi.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
报›