Đọc nhanh: 黑喉歌鸲 (hắc hầu ca cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) blackthroat (Calliope obscura).
黑喉歌鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) blackthroat (Calliope obscura)
(bird species of China) blackthroat (Calliope obscura)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑喉歌鸲
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 请 放开 喉咙 唱歌
- Hãy thả lỏng cổ họng để hát.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
歌›
鸲›
黑›