Đọc nhanh: 琉球歌鸲 (lưu cầu ca cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Ryukyu robin (Larvivora komadori).
琉球歌鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Ryukyu robin (Larvivora komadori)
(bird species of China) Ryukyu robin (Larvivora komadori)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琉球歌鸲
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
球›
琉›
鸲›