Đọc nhanh: 黑客帝国 (hắc khách đế quốc). Ý nghĩa là: The Matrix (phim năm 1999). Ví dụ : - 你看过《黑客帝国》吗 Bạn đã từng xem The Matrix?
黑客帝国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Matrix (phim năm 1999)
The Matrix (1999 movie)
- 你 看过 《 黑客帝国 》 吗
- Bạn đã từng xem The Matrix?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑客帝国
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 她 选择 客居 在 异国
- Cô ấy chọn định cư ở nước ngoài.
- 你 看过 《 黑客帝国 》 吗
- Bạn đã từng xem The Matrix?
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
客›
帝›
黑›