• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Bao (勹) Khẩu (口) Điểu (鸟)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰句鸟
  • Thương hiệt:PRPYM (心口心卜一)
  • Bảng mã:U+9E32
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸲

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩿩 𪀊 𪀠 𪁖

Ý nghĩa của từ 鸲 theo âm hán việt

鸲 là gì? (Cù). Bộ điểu (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: cù dục 鴝鵒,鸜鵒,鸲鹆)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鴝鵒

- cù dục [quýù] (động) Con yểng, con sáo. Cg. [bager].

Từ ghép với 鸲