Đọc nhanh: 黑尾地鸦 (hắc vĩ địa nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đay đất Mông Cổ (Podoces hendersoni).
黑尾地鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đay đất Mông Cổ (Podoces hendersoni)
(bird species of China) Mongolian ground jay (Podoces hendersoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑尾地鸦
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 她 勇敢 地 揭露 了 黑暗 的 真相
- Cô ấy dũng cảm phơi bày sự thật đen tối.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 你 可 不能 跟 这帮 人 昏天黑地 地 鬼混 了
- anh không thể sống tạm bợ vất vưởng với đám người này.
- 社员 们 起早贪黑 地往 田里 送粪
- các xã viên thức khuya dậy sớm bón phân cho đồng ruộng.
- 当时 我 流血 过多 , 觉得 昏天黑地 的
- lúc đó tôi bị mất máu nhiều quá, cảm thấy choáng váng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
尾›
鸦›
黑›