Đọc nhanh: 蓝歌鸲 (lam ca cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca xanh Siberia (Larvivora cyane).
蓝歌鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca xanh Siberia (Larvivora cyane)
(bird species of China) Siberian blue robin (Larvivora cyane)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝歌鸲
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
蓝›
鸲›