红喉歌鸲 hóng hóu gē qú
volume volume

Từ hán việt: 【hồng hầu ca cù】

Đọc nhanh: 红喉歌鸲 (hồng hầu ca cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Hồng ngọc Siberia (Calliope calliope).

Ý Nghĩa của "红喉歌鸲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红喉歌鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Hồng ngọc Siberia (Calliope calliope)

(bird species of China) Siberian rubythroat (Calliope calliope)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红喉歌鸲

  • volume volume

    - 歌喉 gēhóu 婉转 wǎnzhuǎn

    - giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.

  • volume volume

    - 歌喉 gēhóu 圆润 yuánrùn

    - Giọng hát uyển chuyển.

  • volume volume

    - 圆润 yuánrùn de 歌喉 gēhóu

    - giọng hát êm dịu

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 14 shí 进入 jìnrù 谷歌 gǔgē 热榜 rèbǎng 30 míng

    - 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.

  • volume volume

    - qǐng 放开 fàngkāi 喉咙 hóulóng 唱歌 chànggē

    - Hãy thả lỏng cổ họng để hát.

  • volume volume

    - 红旗 hóngqí 猎猎 lièliè 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 节日 jiérì de 舞台 wǔtái shàng 演员 yǎnyuán men 全都 quándōu 披红挂绿 pīhóngguàlǜ 载歌载舞 zàigēzàiwǔ

    - Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RONK (口人弓大)
    • Bảng mã:U+5589
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRPYM (心口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp