Đọc nhanh: 棕头歌鸲 (tông đầu ca cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) robin đầu xù (Larvivora ruficeps).
棕头歌鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) robin đầu xù (Larvivora ruficeps)
(bird species of China) rufous-headed robin (Larvivora ruficeps)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕头歌鸲
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 歌声 隐隐约约 地 从 山头 传来
- Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.
- 十年 头里 到处 都 唱 这个 歌
- mười năm trước đâu đâu cũng đều hát bài hát này.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 革命先烈 抛头颅 , 洒热血 , 谱写 下 可歌可泣 的 壮丽 诗篇
- những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.
- 民歌 是 文学 的 一个 源头
- Dân ca là một nguồn gốc của văn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
棕›
歌›
鸲›