Đọc nhanh: 黄肚大山雀 (hoàng đỗ đại sơn tước). Ý nghĩa là: Bạc má bụng vàng.
黄肚大山雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạc má bụng vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄肚大山雀
- 他们 聚在一起 侃大山
- Bọn họ tụ tập lại tấn gẫu với nhau.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 他 看到 了 巨大 的 冰山
- Anh ấy nhìn thấy một núi băng.
- 他们 攀登 了 那座 大山
- Họ đã leo lên ngọn núi lớn đó.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
山›
肚›
雀›
黄›