Đọc nhanh: 大山雀 (đại sơn tước). Ý nghĩa là: Bạc má, chi chi.
大山雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạc má, chi chi
大山雀(学名:Parus major):中小型鸟类,体长13-15厘米。整个头呈黑色,头两侧各有一大型白斑,喙呈尖细状,便于捕食。上体为蓝灰色,背沾绿色。下体白色,胸、腹有一条宽阔的中央纵纹与颏、喉黑色相连。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大山雀
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 他们 聚在一起 侃大山
- Bọn họ tụ tập lại tấn gẫu với nhau.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 大会 发言 要 开门见山 , 套话 、 空话 都 应 省去
- phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
山›
雀›