Đọc nhanh: 金头缝叶莺 (kim đầu phùng hiệp oanh). Ý nghĩa là: Chích bông bụng đầu vàng.
金头缝叶莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chích bông bụng đầu vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金头缝叶莺
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
- 金融寡头
- trùm tài phiệt; trùm tài chính
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 浪子回头金不换
- Con hư biết nghĩ lại quý hơn vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
头›
缝›
莺›
金›