Đọc nhanh: 麦金塔电脑 (mạch kim tháp điện não). Ý nghĩa là: Mac, Macintosh (thương hiệu máy tính do Apple sản xuất).
麦金塔电脑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mac
✪ 2. Macintosh (thương hiệu máy tính do Apple sản xuất)
Macintosh (brand of computers made by Apple)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦金塔电脑
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 他 对 电脑 一窍不通
- Anh ấy không biết gì về máy tính.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 他们 已经 修好 了 电脑
- Họ đã sửa xong máy tính rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
电›
脑›
金›
麦›