Đọc nhanh: 潮脑 (triều não). Ý nghĩa là: long não.
潮脑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. long não
有机化合物,分子式C10H16O,无色透明的固体,味道苦,有清凉的香味是用樟树的枝叶提制的日常用来防虫蛀,工业上供制赛璐珞、炸药、香料等医药上可以做强心剂和防腐剂见〖樟脑〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮脑
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 为了 国家 的 利益 即使 肝脑涂地 我 也 在所不惜
- Vì lợi ích của đất nước, dù khó khăn gian khổ cũng không quản ngại khó khăn.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
脑›