Đọc nhanh: 黄嘴河燕鸥 (hoàng chuỷ hà yến âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nhạn sông (Sterna aurantia).
黄嘴河燕鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nhạn sông (Sterna aurantia)
(bird species of China) river tern (Sterna aurantia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄嘴河燕鸥
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 这个 省 北界 黄河
- Phía bắc tỉnh này giáp sông Hoàng Hà.
- 黄河 发源 于 青海
- Sông Hoàng Hà bắt nguồn ở Thanh Hải.
- 以 老师 的 人品 不会 偷东西 啊 , 不过 他 跳 到 黄河 里 都 洗不清 了
- Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.
- 山西 和 陕西 以 黄河 为界
- Hoàng Hà là ranh giới giữa hai tỉnh Sơn Tây và Thiểm Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
河›
燕›
鸥›
黄›