织物 zhīwù
volume volume

Từ hán việt: 【chức vật】

Đọc nhanh: 织物 (chức vật). Ý nghĩa là: hàng dệt; sản phẩm dệt; chức vật. Ví dụ : - 棉织物。 hàng dệt bông sợi. - 丝织物 hàng dệt bằng tơ. - 毛织物 hàng dệt len

Ý Nghĩa của "织物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng dệt; sản phẩm dệt; chức vật

用锦、麻、丝等织成的衣物的总称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 棉织物 miánzhīwù

    - hàng dệt bông sợi

  • volume volume

    - 丝织物 sīzhīwù

    - hàng dệt bằng tơ

  • volume volume

    - 毛织物 máozhīwù

    - hàng dệt len

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织物

  • volume volume

    - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • volume volume

    - 棉织物 miánzhīwù

    - hàng dệt bông sợi

  • volume volume

    - 丝织物 sīzhīwù

    - hàng dệt bằng tơ

  • volume volume

    - 毛织物 máozhīwù

    - hàng dệt len

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一条 yītiáo 编织 biānzhī de 披肩 pījiān zuò 圣诞礼物 shèngdànlǐwù

    - Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 主要 zhǔyào 出口 chūkǒu 货物 huòwù shì 纺织品 fǎngzhīpǐn 特别 tèbié shì 丝绸 sīchóu 棉布 miánbù

    - Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao