鸡多不下蛋 jī duō bù xiàdàn
volume volume

Từ hán việt: 【kê đa bất hạ đản】

Đọc nhanh: 鸡多不下蛋 (kê đa bất hạ đản). Ý nghĩa là: cha chung không ai khóc.

Ý Nghĩa của "鸡多不下蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸡多不下蛋 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cha chung không ai khóc

比喻人多而相互推诿依靠,干不出实事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡多不下蛋

  • volume volume

    - 母鸡 mǔjī 下蛋 xiàdàn

    - gà mái đẻ trứng

  • volume volume

    - 多年 duōnián 下棋 xiàqí huāng le

    - Mấy năm rồi không đánh cờ, bỡ ngỡ quá.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn zài 桌子 zhuōzi shàng 两下 liǎngxià

    - Đập quả trứng lên bàn hai lần.

  • volume volume

    - kǎo de 母鸡 mǔjī 依旧 yījiù 下蛋 xiàdàn

    - Con gà mái già vẫn đẻ trứng.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de 时间 shíjiān 不多 bùduō le

    - Thời gian còn lại không nhiều.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng 留下 liúxià de 著述 zhùshù duō

    - ông đã để lại rất nhiều tác phẩm.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - yǒu 三个 sāngè 鸡蛋 jīdàn hěn 明显 míngxiǎn 不是 búshì 特大号 tèdàhào de

    - Ba trong số những quả trứng rõ ràng không phải là jumbo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao