Đọc nhanh: 以螳当车 (dĩ đường đương xa). Ý nghĩa là: Châu chấu đá xe.
以螳当车 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Châu chấu đá xe
以螳当车是一个汉语成语,读音为yǐ táng dāng chē,意思是:用螳臂阻挡车轮前进。比喻自不量力。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以螳当车
- 螳臂当车
- châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 你 可以 去 租 自行车
- Bạn có thể đi thuê xe đạp.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他 以 勇敢 担当 使命
- Anh ấy đảm nhận sứ mệnh với sự dũng cảm.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 你们 当然 可以 参加 活动
- Các bạn đương nhiên có thể tham gia hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
当›
螳›
车›