Đọc nhanh: 地块 (địa khối). Ý nghĩa là: cánh đồng; đồng cỏ, khối núi.
地块 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cánh đồng; đồng cỏ
田地,尤指可耕地或牧场
✪ 2. khối núi
以断层或褶皱为边界,并以整体方式发生位移而无内部变化,一种具山岳地形的巨大断块
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地块
- 步 一步 这块 地够 一亩 吗 ?
- Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?
- 花园里 有 一块 空 的 地
- Trong vườn có một chỗ trống.
- 琼斯 有 这块 土地 的 产权 吗 ?
- Jones có quyền sở hữu đất không?
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 心里 一块 石头 落 了 地
- hụt hẫng.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 我们 打算 在 这块 地上 建造 一座 房子
- Chúng tôi dự định xây nhà trên mảnh đất này.
- 他们 一块儿 在 地里 做活儿
- họ cùng làm việc ở ngoài đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
块›