Đọc nhanh: 板块 (bản khối). Ý nghĩa là: khối; tảng; súc, phiến đá; tầng.
板块 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khối; tảng; súc
板状的块体
✪ 2. phiến đá; tầng
板块构造理论所谓由地壳分裂而成的巨大而可移动的块体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板块
- 爸是 块 白板
- Bố là một phiến đá trống.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 他 推平 这块 木板
- Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.
- 他 正在 刨 一块 木板
- Anh ấy đang bào một tấm gỗ.
- 我们 需要 一块 大 平板
- Chúng tôi cần một tấm phẳng lớn.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
板›