Đọc nhanh: 鱼类养殖用网箱 (ngư loại dưỡng thực dụng võng tương). Ý nghĩa là: Lồng nuôi cá.
鱼类养殖用网箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lồng nuôi cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼类养殖用网箱
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 他 用 斧头 把 那个 箱子 劈开 了
- Anh ta dùng rìu chẻ đôi cái thùng đó.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 这 几张 网是 用来 捕鱼 的
- Những lưới này được sử dụng để đánh cá.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
- 她 用 网 拿到 了 一条 鱼
- Cô ấy đã bắt được một con cá bằng lưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
殖›
用›
箱›
类›
网›
鱼›