Đọc nhanh: 网织物 (võng chức vật). Ý nghĩa là: mạng lưới; Lưới mắt cáo.
网织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng lưới; Lưới mắt cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网织物
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
- 她 常常 在 网上 购物
- Cô ấy thường mua sắm trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
织›
网›