Đọc nhanh: 电冰箱 (điện băng tương). Ý nghĩa là: tủ lạnh; tủ ướp lạnh.
电冰箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ lạnh; tủ ướp lạnh
一种冷藏装置,在隔热的柜子中装有盘曲的管道,电动机带动压缩机,使冷凝剂在管道中循环产生低温电冰箱中低温在0oC以下的部分叫做冷冻室,在0oC以上的部分叫做冷藏室简称冰箱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电冰箱
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 我们 修理 了 冰箱
- Chúng tôi đã sửa chữa tủ lạnh.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 冰箱 里 的 水果 发霉 了
- Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.
- 去 看 朋友 , 还是 去 电影院 , 还是 去 滑冰场 , 他 一时 拿不定 主意
- đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
电›
箱›