Đọc nhanh: 瑰伟 (côi vĩ). Ý nghĩa là: đặc biệt; hoa lệ; lạ lùng.
瑰伟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc biệt; hoa lệ; lạ lùng
同'瑰玮'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑰伟
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 他 姓雄 , 名伟
- Anh ấy họ Hùng, tên Vĩ.
- 他 叫 支伟
- Anh ấy tên là Chi Vĩ.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 总是 吹嘘 说 他 是 伟大 的 武术家
- Anh ấy luôn khoe khoang rằng mình là một võ sĩ vĩ đại.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
- 他 一直 追求 着 雄伟 的 理想
- Anh ấy luôn theo đuổi những lý tưởng vĩ đại.
- 江边 的 夜景 是 雄伟 而 瑰丽 的
- cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
瑰›