瑰伟 guī wěi
volume volume

Từ hán việt: 【côi vĩ】

Đọc nhanh: 瑰伟 (côi vĩ). Ý nghĩa là: đặc biệt; hoa lệ; lạ lùng.

Ý Nghĩa của "瑰伟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瑰伟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặc biệt; hoa lệ; lạ lùng

同'瑰玮'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑰伟

  • volume volume

    - dài le 伟哥 wěigē

    - Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.

  • volume volume

    - 姓雄 xìngxióng 名伟 míngwěi

    - Anh ấy họ Hùng, tên Vĩ.

  • volume volume

    - jiào 支伟 zhīwěi

    - Anh ấy tên là Chi Vĩ.

  • volume volume

    - 麻醉 mázuì shì 一项 yīxiàng 伟大 wěidà de 医学 yīxué 创新 chuàngxīn

    - Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 吹嘘 chuīxū shuō shì 伟大 wěidà de 武术家 wǔshùjiā

    - Anh ấy luôn khoe khoang rằng mình là một võ sĩ vĩ đại.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú 看到 kàndào le 露珠 lùzhū 玫瑰花 méiguīhuā

    - Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú zhe 雄伟 xióngwěi de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi những lý tưởng vĩ đại.

  • volume volume

    - 江边 jiāngbiān de 夜景 yèjǐng shì 雄伟 xióngwěi ér 瑰丽 guīlì de

    - cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQS (人手尸)
    • Bảng mã:U+4F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Côi , Khôi
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHI (一土竹戈)
    • Bảng mã:U+7470
    • Tần suất sử dụng:Cao