Đọc nhanh: 鬈毛狗式发型 (quyền mao cẩu thức phát hình). Ý nghĩa là: Kiểu tóc xù.
鬈毛狗式发型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu tóc xù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬈毛狗式发型
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 他 笑 我 的 发型 太 奇怪
- Anh ấy cười nhạo kiểu tóc của tôi quá kỳ lạ.
- 他 是 个 典型 的 舔 狗
- Anh ta là một kẻ dỗ ngọt điển hình.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
- 发型 对 他 的 风格 很 搭配
- Kiểu tóc rất hợp với phong cách của anh ấy.
- 他 的 新发型 非常 时尚
- Kiểu tóc mới của anh ấy rất phong cách.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
型›
式›
毛›
狗›
鬈›