Đọc nhanh: 头发的一簇 (đầu phát đích nhất thốc). Ý nghĩa là: Mớ tóc; lọn tóc.
头发的一簇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mớ tóc; lọn tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头发的一簇
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 这 孩子 长着 一头 茸茸 的 头发
- đứa bé này có mái tóc óng mượt như nhung.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
- 她 有 一头 金色 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn màu vàng.
- 她 有 一头 美丽 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn xinh đẹp.
- 她 用 一把 精致 的 发梳 整理 头发
- Cô ấy dùng một chiếc lược chải đầu tinh xảo để chải tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
发›
头›
的›
簇›