Đọc nhanh: 发型轮廓 (phát hình luân khuếch). Ý nghĩa là: Đường viền tóc.
发型轮廓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường viền tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发型轮廓
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 他 讲述 了 故事 的 轮廓
- Anh ấy kể cho chúng tôi khái quát câu chuyện.
- 他 笑 我 的 发型 太 奇怪
- Anh ấy cười nhạo kiểu tóc của tôi quá kỳ lạ.
- 发型 对 他 的 风格 很 搭配
- Kiểu tóc rất hợp với phong cách của anh ấy.
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
- 他 的 新发型 非常 时尚
- Kiểu tóc mới của anh ấy rất phong cách.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
- 他 的 发型 好 有 型 , 帅 极了
- Kiểu tóc của anh ấy thật tuyệt vời, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
型›
廓›
轮›