发型轮廓 fǎxíng lúnkuò
volume volume

Từ hán việt: 【phát hình luân khuếch】

Đọc nhanh: 发型轮廓 (phát hình luân khuếch). Ý nghĩa là: Đường viền tóc.

Ý Nghĩa của "发型轮廓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发型轮廓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đường viền tóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发型轮廓

  • volume volume

    - 云朵 yúnduǒ de 轮廓 lúnkuò 变幻无穷 biànhuànwúqióng

    - Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.

  • volume volume

    - 讲述 jiǎngshù le 故事 gùshì de 轮廓 lúnkuò

    - Anh ấy kể cho chúng tôi khái quát câu chuyện.

  • volume volume

    - xiào de 发型 fàxíng tài 奇怪 qíguài

    - Anh ấy cười nhạo kiểu tóc của tôi quá kỳ lạ.

  • volume volume

    - 发型 fàxíng duì de 风格 fēnggé hěn 搭配 dāpèi

    - Kiểu tóc rất hợp với phong cách của anh ấy.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 调侃 tiáokǎn de 发型 fàxíng

    - Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.

  • volume volume

    - de 新发型 xīnfàxíng 非常 fēicháng 时尚 shíshàng

    - Kiểu tóc mới của anh ấy rất phong cách.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ de 卷发 juǎnfà 造型 zàoxíng

    - Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.

  • - de 发型 fàxíng hǎo yǒu xíng shuài 极了 jíle

    - Kiểu tóc của anh ấy thật tuyệt vời, đẹp trai quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoác , Khuếch
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一フ丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IYDL (戈卜木中)
    • Bảng mã:U+5ED3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao