Đọc nhanh: 马尾辫发型 (mã vĩ biện phát hình). Ý nghĩa là: Kiểu tóc đuôi ngựa.
马尾辫发型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu tóc đuôi ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尾辫发型
- 他 马上 出发
- Anh ấy lập tức xuất phát.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 他 笑 我 的 发型 太 奇怪
- Anh ấy cười nhạo kiểu tóc của tôi quá kỳ lạ.
- 发型 对 他 的 风格 很 搭配
- Kiểu tóc rất hợp với phong cách của anh ấy.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 他 的 新发型 非常 时尚
- Kiểu tóc mới của anh ấy rất phong cách.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
- 他 的 发型 好 有 型 , 帅 极了
- Kiểu tóc của anh ấy thật tuyệt vời, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
型›
尾›
辫›
马›