Đọc nhanh: 波浪式发型 (ba lãng thức phát hình). Ý nghĩa là: Kiểu tóc lượn sóng.
波浪式发型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu tóc lượn sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波浪式发型
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 你 的 发型 和 你 个子 不太配
- Kiểu tóc của bạn không hợp với dáng người của bạn lắm.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
- 你 原来 的 发型 也 很 可爱
- Kiểu tóc lúc đầu của bạn cũng rất dễ thương
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
型›
式›
波›
浪›