Đọc nhanh: 高卷式发型 (cao quyển thức phát hình). Ý nghĩa là: Kiểu tóc xoăn cao.
高卷式发型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu tóc xoăn cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高卷式发型
- 他 枪法 高明 , 百发百中
- anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 他 的 激情 越发 高涨
- Đam mê của anh ấy dâng trào mạnh mẽ.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
发›
型›
式›
高›