Đọc nhanh: 头发鬈曲的人 (đầu phát quyền khúc đích nhân). Ý nghĩa là: Người tóc xoăn.
头发鬈曲的人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người tóc xoăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头发鬈曲的人
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 拳曲 的 头发
- tóc xoăn.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
发›
头›
曲›
的›
鬈›