Đọc nhanh: 平直式发型 (bình trực thức phát hình). Ý nghĩa là: Kiểu tóc thẳng.
平直式发型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu tóc thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平直式发型
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 他换 了 一个 新发型
- Anh ấy đã thay đổi kiểu tóc mới.
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
- 他 的 发型 好 有 型 , 帅 极了
- Kiểu tóc của anh ấy thật tuyệt vời, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
型›
平›
式›
直›