高级 gāojí
volume volume

Từ hán việt: 【cao cấp】

Đọc nhanh: 高级 (cao cấp). Ý nghĩa là: cấp cao; bậc cao, cao cấp; hảo hạng; thượng đẳng. Ví dụ : - 他是高级经理。 Anh ấy là quản lý cấp cao.. - 这是高级别的会议。 Đây là cuộc họp cấp cao.. - 他是高级程序员。 Anh ấy là lập trình viên cấp cao.

Ý Nghĩa của "高级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 4 TOCFL 4

高级 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cấp cao; bậc cao

(阶段、级别等)达到较高程度的

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 高级 gāojí 经理 jīnglǐ

    - Anh ấy là quản lý cấp cao.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 高级 gāojí 别的 biéde 会议 huìyì

    - Đây là cuộc họp cấp cao.

  • volume volume

    - shì 高级 gāojí 程序员 chéngxùyuán

    - Anh ấy là lập trình viên cấp cao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cao cấp; hảo hạng; thượng đẳng

(质量、水平等)高出一般的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn hěn 高级 gāojí

    - Khách sạn này rất cao cấp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng hěn 高级 gāojí

    - Nhà hàng này rất cao cấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 高级 gāojí 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 高级 với từ khác

✪ 1. 高档 vs 高级

Giải thích:

Giống:
- "高档" và "高级" đều là hình dung từ, biểu thị ý nghĩa cao cấp.
Khác:
- "高级" có thể chỉ mức độ, giai đoạn, chất lượng, trình độ đạt đến một độ cao nhất định.
"高档" chỉ chất lượng, cấp bậc, giá cả đạt đến một độ cao nhất định.
- 高级班高级水平...
.高档商品高档餐厅高档酒店.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级

  • volume volume

    - 中高级 zhōnggāojí shì 进阶 jìnjiē 英文 yīngwén 阅读 yuèdú de 成功 chénggōng 之钥 zhīyào

    - Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.

  • volume volume

    - shì 高级 gāojí 程序员 chéngxùyuán

    - Anh ấy là lập trình viên cấp cao.

  • volume volume

    - de 职位 zhíwèi shì 高级 gāojí 别的 biéde 管理者 guǎnlǐzhě

    - Chức vụ của anh ấy là quản lý cấp bậc cao.

  • volume volume

    - 初级 chūjí 水平 shuǐpíng hái 需要 xūyào 提高 tígāo

    - Trình độ sơ cấp vẫn cần nâng cao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 高级 gāojí 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.

  • volume volume

    - de 技能 jìnéng 已经 yǐjīng 达到 dádào 高级别 gāojíbié

    - Kỹ năng của anh ấy đã đạt cấp bậc cao.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • volume volume

    - de 职务 zhíwù 级别 jíbié hěn gāo

    - Cấp bậc của anh ấy rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao