Đọc nhanh: 高档服装 (cao đương phục trang). Ý nghĩa là: thời trang cao cấp, quần áo thời trang cao cấp.
高档服装 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thời trang cao cấp
haute couture
✪ 2. quần áo thời trang cao cấp
high fashion clothing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高档服装
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 高档 餐厅 里 的 服务 非常 周到
- Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.
- 这件 衣服 看起来 很 高档
- Bộ quần áo này trông rất sang trọng.
- 他服 了 一件 西装
- Anh ấy mặc một bộ vest.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
档›
装›
高›