Đọc nhanh: 高明区 (cao minh khu). Ý nghĩa là: Quận Gaoming của thành phố Phật Sơn 佛山 市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Gaoming của thành phố Phật Sơn 佛山 市 , Quảng Đông
Gaoming district of Foshan city 佛山市 [Fó shān shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高明区
- 主意 高明
- chủ ý cao siêu
- 医道高明
- mát tay hay thuốc; chữa bệnh mát tay
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 另请高明
- xin mời người tài giỏi
- 他 手艺 是 高明 、 做 出来 的 东西 就是 不 一样
- tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
- 商人 的 交易 技巧 非常 高明
- Kỹ năng giao dịch của thương nhân rất xuất sắc.
- 他 这 着 确实 很 高明
- Nước cờ này của anh ấy thực sự rất cao tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
明›
高›