Đọc nhanh: 另请高明 (lánh thỉnh cao minh). Ý nghĩa là: làm ơn hãy tìm ai đó có trình độ tốt hơn tôi (thành ngữ).
另请高明 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm ơn hãy tìm ai đó có trình độ tốt hơn tôi (thành ngữ)
please find sb better qualified than me (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另请高明
- 主意 高明
- chủ ý cao siêu
- 医术 高明
- thuật chữa bệnh cao siêu
- 另请高明
- xin mời người tài giỏi
- 他 手艺 是 高明 、 做 出来 的 东西 就是 不 一样
- tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 商人 的 交易 技巧 非常 高明
- Kỹ năng giao dịch của thương nhân rất xuất sắc.
- 他 还 申请 了 另外 两份 工作 以防 这份 工作 面试 不 合格
- Anh ta còn nộp đơn xin hai công việc khác, để phòng trường hợp phỏng vấn công việc này không đạt yêu cầu.
- 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 请 提供 有效 的 身份证明
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn, vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
另›
明›
请›
高›