Đọc nhanh: 高压汽缸 (cao áp khí ang). Ý nghĩa là: Xi lanh áp suất cao.
高压汽缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi lanh áp suất cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压汽缸
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 我 得 了 高血压
- Tôi bị cao huyết áp
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 我 的 血压 有点 高
- Huyết áp của tôi hơi cao.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
汽›
缸›
高›