Đọc nhanh: 汽缸 (khí ang). Ý nghĩa là: xi-lanh. Ví dụ : - 汽缸漏泄。 bình khí thoát ra ngoài.
汽缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi-lanh
内燃机或蒸汽机中装有活塞的部分,呈圆筒形
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽缸
- 他 一来 就 喝掉 半缸 水
- Anh ấy vừa đến liền uống hết nửa vại nước
- 他 喜欢 喝 汽水
- Anh ấy thích uống nước ngọt.
- 检查一下 汽缸 状况
- Kiểm tra tình trạng của xi lanh.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
- 汽缸
- xi-lanh
- 他 去 买 汽车零件 了
- Anh ta đi mua phụ tùng ô tô rồi.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
缸›