Đọc nhanh: 翅脉 (sí mạch). Ý nghĩa là: gân cánh; gân lá.
翅脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gân cánh; gân lá
昆虫翅上分布成脉状的构造,有支撑的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翅脉
- 他 脉脉 地 看着 他
- Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy tình ý.
- 翅脉 很小
- Gân cánh của côn trùng rất nhỏ.
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翅›
脉›