Đọc nhanh: 迟脉 (trì mạch). Ý nghĩa là: mạch đập chậm (dưới 60 lần phút).
迟脉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch đập chậm (dưới 60 lần phút)
中医指一呼一吸的时间内跳三下,也就是每分钟跳六十次以下的脉搏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟脉
- 他 不 太 可靠 , 爱 迟到
- Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.
- 他 之所以 迟到 是因为 堵车
- Lý do tôi đến muộn là vì tắc đường.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 他 一个 小时 跑 了 十脉
- Anh ta chạy được 10 dặm trong một giờ.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 他 上班 迟到 了
- Anh ấy đi làm muộn rồi.
- 他 今天 上学 迟到 了
- Hôm nay anh ấy đi học muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脉›
迟›