Đọc nhanh: 高加索山 (cao gia tác sơn). Ý nghĩa là: Núi Caucasus.
✪ 1. Núi Caucasus
Caucasus mountain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高加索山
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 你 也许 就是 下 一个 毕加索
- Bạn có thể là Picasso tiếp theo.
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 他 索赔 过高 反而 使 他 的 要求 无法 实现
- Việc yêu cầu bồi thường quá cao đã khiến cho ông ta không thể thực hiện được yêu cầu của mình.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
山›
索›
高›