Đọc nhanh: 把脉 (bả mạch). Ý nghĩa là: bắt mạch; xem mạch; thăm mạch. 诊脉;按脉.
把脉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt mạch; xem mạch; thăm mạch. 诊脉;按脉
诊脉; 按脉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把脉
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 一把 茶壶
- một chiếc ấm trà
- 一把 刷子
- một cái bàn chải.
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
把›
脉›