Đọc nhanh: 高度评价 (cao độ bình giá). Ý nghĩa là: Đánh giá cao.
高度评价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh giá cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高度评价
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 他们 决定 提高 价格
- Họ quyết định tăng giá.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
- 老师 对 他 评价 很 高
- Giáo viên đã đánh giá cao anh ấy.
- 他 对 你 的 评价 还是 很 高 的
- Anh ấy vẫn đánh giá cậu rất cao.
- 她 对 这部 电影 的 评价 很 高
- Cô ấy đánh giá rất cao bộ phim này.
- 她 的 论文 获得 了 很 高 的 评价
- Luận văn của cô ấy nhận được đánh giá rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
度›
评›
高›