高度评价 gāodù píngjià
volume volume

Từ hán việt: 【cao độ bình giá】

Đọc nhanh: 高度评价 (cao độ bình giá). Ý nghĩa là: Đánh giá cao.

Ý Nghĩa của "高度评价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高度评价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đánh giá cao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高度评价

  • volume volume

    - duì de 努力 nǔlì 给予 jǐyǔ hěn gāo 评价 píngjià

    - Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.

  • volume volume

    - 观众 guānzhòng duì 演员 yǎnyuán de 表演 biǎoyǎn 给予 jǐyǔ gāo 评价 píngjià

    - Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 提高 tígāo 价格 jiàgé

    - Họ quyết định tăng giá.

  • volume volume

    - 高度评价 gāodùpíngjià de 业绩 yèjì

    - đánh giá cao thành tích của anh ấy.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī duì 评价 píngjià hěn gāo

    - Giáo viên đã đánh giá cao anh ấy.

  • volume volume

    - duì de 评价 píngjià 还是 háishì hěn gāo de

    - Anh ấy vẫn đánh giá cậu rất cao.

  • volume volume

    - duì 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 评价 píngjià hěn gāo

    - Cô ấy đánh giá rất cao bộ phim này.

  • volume volume

    - de 论文 lùnwén 获得 huòdé le hěn gāo de 评价 píngjià

    - Luận văn của cô ấy nhận được đánh giá rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao