骄阳 jiāoyáng
volume volume

Từ hán việt: 【kiêu dương】

Đọc nhanh: 骄阳 (kiêu dương). Ý nghĩa là: nắng gắt; mặt trời gay gắt. Ví dụ : - 骄阳似火。 Mặt trời gay gắt như lửa.

Ý Nghĩa của "骄阳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骄阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắng gắt; mặt trời gay gắt

强烈的阳光

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骄阳似火 jiāoyángshìhuǒ

    - Mặt trời gay gắt như lửa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄阳

  • volume volume

    - 不要 búyào tài 骄傲 jiāoào le

    - Đừng có ngạo mạn quá.

  • volume volume

    - niǎo de 翅膀 chìbǎng zài 阳光 yángguāng xià 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 骄阳似火 jiāoyángshìhuǒ

    - Mặt trời gay gắt như lửa.

  • volume volume

    - 云层 yúncéng 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Mây che mất ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 东方红 dōngfānghóng 太阳升 tàiyangshēng

    - phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.

  • volume volume

    - 夏日 xiàrì de 午后 wǔhòu 骄阳似火 jiāoyángshìhuǒ

    - Chiều mùa hè, mặt trời nóng như lửa.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Xiāo
    • Âm hán việt: Kiêu
    • Nét bút:フフ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMHKL (弓一竹大中)
    • Bảng mã:U+9A84
    • Tần suất sử dụng:Cao