Đọc nhanh: 炎阳 (viêm dương). Ý nghĩa là: nắng dữ.
炎阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắng dữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎阳
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 大象 不 喜欢 炎热 的 太阳
- Voi không thích nắng nóng.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
阳›