烈日 lièrì
volume volume

Từ hán việt: 【liệt nhật】

Đọc nhanh: 烈日 (liệt nhật). Ý nghĩa là: mặt trời chói chang; mặt trời gay gắt. Ví dụ : - 烈日当空天气非常炎热。 Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.. - 孩子们在烈日下玩耍。 Lũ trẻ chơi đùa dưới trời nắng gắt.

Ý Nghĩa của "烈日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烈日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt trời chói chang; mặt trời gay gắt

炎热的太阳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烈日当空 lièrìdāngkōng 天气 tiānqì 非常 fēicháng 炎热 yánrè

    - Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 烈日 lièrì xià 玩耍 wánshuǎ

    - Lũ trẻ chơi đùa dưới trời nắng gắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈日

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn 地面 dìmiàn réng 发散 fāsàn zhe 烈日 lièrì de 余威 yúwēi

    - nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.

  • volume volume

    - zài zhè 烈日炎炎 lièrìyányán de 天气 tiānqì 一群 yīqún lǎo 人们 rénmen 坐在 zuòzài 树荫下 shùyīnxià 乘凉 chéngliáng

    - Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.

  • volume volume

    - 烈日当空 lièrìdāngkōng

    - mặt trời chói chang trên không; trời nắng chang chang.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 烈日 lièrì 当头 dāngtóu 阴影 yīnyǐng 变成 biànchéng 蓝色 lánsè

    - Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.

  • volume volume

    - 烈日 lièrì shài rén 头昏眼花 tóuhūnyǎnhuā

    - nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa.

  • volume volume

    - 烈日当空 lièrìdāngkōng 天气 tiānqì 非常 fēicháng 炎热 yánrè

    - Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.

  • volume volume

    - 节日 jiérì 市场 shìchǎng de 人气 rénqì 非常 fēicháng 热烈 rèliè

    - Không khí tại chợ Tết rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 烈日 lièrì xià 玩耍 wánshuǎ

    - Lũ trẻ chơi đùa dưới trời nắng gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNF (一弓火)
    • Bảng mã:U+70C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao