Đọc nhanh: 骄阳似火 (kiêu dương tự hoả). Ý nghĩa là: mặt trời chiếu sáng dữ dội.
骄阳似火 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trời chiếu sáng dữ dội
the sun shines fiercely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄阳似火
- 骄阳似火
- Mặt trời gay gắt như lửa.
- 他 的 笑 似 阳光
- Nụ cười của anh ấy giống như ánh sáng mặt trời.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 太阳 的 表面 像 个 火海
- bề mặt của mặt trời như một biển lửa.
- 火红 的 太阳
- mặt trời đỏ rực
- 夏日 的 午后 , 骄阳似火
- Chiều mùa hè, mặt trời nóng như lửa.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 这列 火车 在 沈阳 要 停 多久 ?
- Chuyến tàu này sẽ dừng ở Thẩm Dương trong bao lâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
火›
阳›
骄›