Đọc nhanh: 马斯喀特 (mã tư khách đặc). Ý nghĩa là: Ma-xcát; Muscat (thủ đô Ô-man, cũng viết là Masqat).
马斯喀特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma-xcát; Muscat (thủ đô Ô-man, cũng viết là Masqat)
阿曼首都,位于阿曼北部临阿曼湾1508至1648年被葡萄牙占领,1741年成为阿曼首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马斯喀特
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 他 的 工作 做 得 马马虎虎 , 没什么 特别 的
- Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喀›
斯›
特›
马›