Đọc nhanh: 哈马斯 (ha mã tư). Ý nghĩa là: Hamas (nhóm người Palestine cực đoan). Ví dụ : - 你在资助哈马斯 Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
哈马斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hamas (nhóm người Palestine cực đoan)
Hamas (radical Palestinian group)
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈马斯
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
斯›
马›